Từ "cubic content unit" trong tiếng Anh có thể hiểu là "đơn vị thể tích", thường được sử dụng để đo lường không gian ba chiều của một vật thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, vật lý, và khi tính toán thể tích của các vật thể trong thực tế.
Giải thích chi tiết
Cubic: Nghĩa là "hình lập phương" hoặc "ba chiều", tức là có chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
Content: Nghĩa là "nội dung" hoặc "nội dung bên trong".
Unit: Nghĩa là "đơn vị", tức là một phần tử cơ bản dùng để đo lường.
Ví dụ sử dụng
"When calculating the cubic measurement of a room, you need to multiply the length, width, and height." (Khi tính toán thể tích của một căn phòng, bạn cần nhân chiều dài, chiều rộng và chiều cao.)
Sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể của từ
Cubic meter (m³): Một đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 mét.
Cubic centimeter (cm³): Một đơn vị đo thể tích nhỏ hơn, dùng phổ biến trong y học và khoa học, tương đương với thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 centimét.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Volume: Thể tích, thường dùng để chỉ không gian mà một vật chiếm giữ.
Capacity: Sức chứa, thường chỉ khả năng chứa đựng của một vật.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cubic content unit", nhưng trong ngữ cảnh thể tích, bạn có thể gặp các cụm như: - Fill to capacity: Đổ đầy đến sức chứa. - Take up space: Chiếm không gian.